Characters remaining: 500/500
Translation

nhân hoà

Academic
Friendly

Từ "nhân hoà" trong tiếng Việt có nghĩasự đoàn kết, hòa thuận giữa mọi người. Đây một từ rất quan trọng trong văn hóa xã hội Việt Nam, thể hiện tinh thần gắn kết, sự hợp tác sự đồng lòng trong cộng đồng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Nhân hoà: sự hòa hợp giữa con người với nhau, tạo nên một môi trường sống tốt đẹp, giúp mọi người cùng nhau phát triển. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến cộng đồng, gia đình hoặc tổ chức.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh gia đình: "Trong gia đình, sự nhân hoà rất quan trọng để mọi người cùng nhau yêu thương hỗ trợ lẫn nhau."

  2. Trong ngữ cảnh xã hội: "Một xã hội phát triển bền vững cần nhân hoà giữa các tầng lớp nhân dân."

  3. Trong văn hóa: "Nền văn hóa Việt Nam luôn đề cao giá trị nhân hoà, khuyến khích mọi người sống hòa thuận đoàn kết."

Cách sử dụng nâng cao:
  • Kết hợp với các yếu tố khác: Trong câu "Thiên thời, địa lợi, nhân hoà", "nhân hoà" được nhấn mạnh một trong ba yếu tố chính để đạt được thành công trong một sự kiện hay hoạt động nào đó. Điều này cho thấy rằng sự hòa thuận giữa con người vai trò rất quan trọng.
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "hoà hợp" có nghĩa tương tự, nhưng "hoà hợp" thường mang sắc thái về sự kết nối đồng cảm hơn chỉ đơn thuần sự đoàn kết.
  • Từ đồng nghĩa: "Đoàn kết", "hài hòa", "hòa thuận" cũng mang ý nghĩa gần giống, nhưng có thể nhấn mạnh các khía cạnh khác nhau.
Từ liên quan:
  • Hòa bình: Đây trạng thái không xung đột, thường dùng để chỉ sự ổn định trong xã hội giữa các quốc gia.
  • Hợp tác: hành động làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung, có thể xem một phần của nhân hoà.
Tóm lại:

"Nhân hoà" không chỉ đơn thuần sự hòa thuận giữa mọi người còn một giá trị cốt lõi trong văn hóa Việt Nam.

  1. Sự đoàn kết, hòa thuận giữa mọi người: Thiên thời, địa lợi, nhân hoà.

Words Containing "nhân hoà"

Comments and discussion on the word "nhân hoà"